GIẢM CHẤN KHỚP NỐI ROTEX GS
Đệm giảm chấn linh hoạt KTR Rotex GS có 5 loại độ cứng khác nhau với màu sắc khác nhau, phù hợp với từng điều kiện riêng biệt của ứng dụng. Giảm chấn có độ cứng nhỏ giúp khả năng bù đắp dịch chuyển cao hơn, trong khi đó giảm chấn có độ cứng lớn giúp truyền momen xoắn lớn.
Loại 98 Shore A GS (màu đỏ) được sử dụng phổ biến nhất, phù hợp với nhiều loại khớp nối Rotex GS vì có đầy đủ các kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu về momen, vật liệu khớp nối.
Các loại giảm chấn Rotex GS phù hợp với nhiều loại khớp nối trục dòng GS như: Rotex GS, Rotex GS HP, Rotex GS miniature coupling, Rotex GS Compact, Rotex GS clamping ring hubs light, Rotex GS clamping ring hubs steel, Rotex GS P acc. to DIN 69002, Rotex GS P ETP, Rotex GS expansion hub, Rotex GS A-H, Rotex GS DKM, Rotex GS ZR1, Rotex GS ZR2, Rotex GS ZR3.
Đệm giảm chấn Rotex GS Spider có rất nhiều kích thước, tùy theo nhiệt độ sử dụng, độ cứng, momen truyền, môi trường hóa chất, mà lựa chọn vật liệu phù hợp. Rotex GS có đầy đủ các size như sau: Rotex GS5, Rotex GS7, Rotex GS8, Rotex GS9, Rotex GS12, Rotex GS13, Rotex GS14, Rotex GS16, Rotex GS19, Rotex GS24, Rotex GS28, Rotex GS38, Rotex GS42, Rotex GS48, Rotex GS55, Rotex GS65, Rotex GS75, Rotex GS90.
Spider Hardness (Shore) | Marking Color | Material | Temperature Range (ºC) | Coupling Size | Typical Application | |
Pernament | Max. (short-time) | |||||
80 ShA-GS
(blue) |
Polyurethane | -50 to +80 | -60 to +120 | Size 5 to 24 | – drives of electric measuring system | |
92 ShA-GS
(yellow) |
Polyurethane | -40 to +90 | -50 to +120 | Size 5 to 55 | – drives of electric measuring system
– main spindle drives |
|
98 ShA-GS
(red) |
Polyurethane | -30 to +90 | -40 to +120 | Size 5 to 90 | – positioning drives
– main spindle drives – high load |
|
64 ShD-H-GS
(green) |
Hytrel | -50 to +120 | -60 to +150 | Size 7 to 38 | – planetary gears / backlash-free gears
– higher torsion spring stiffness / high ambient temperature |
|
64 ShD-GS
(green) |
Polyurethane | -20 to +110 | -30 to +120 | Size 42 to 90 | – higher load
– high torsion spring stiffness |
|
72 ShD-H-GS
(grey) |
Hytrel | -50 to +120 | -60 to +150 | Size 24 to 38 | – very high torsion spring stiffness / high ambient temperature
– very high load |
|
72 ShD-GS
(grey) |
Polyurethane | -20 to +110 | -30 to +120 | Size 42 to 90 | – very high torsion spring stiffness
– very high load |
Quy trình tư vấn mua hàng
+ Quý khách có nhu cầu mua hàng vui lòng nhắn tin hoặc gọi điện cho nhân viên TMC vina.
+ Nhân viên chúng tôi sẽ tiếp nhận thông tin, xác nhận rõ nhu cầu thực tế như chủng loại, kích thước cần thiết, vật liệu phù hợp…
+ Xác định số lượng quý khách yêu cầu rồi báo giá gửi quý khách
+ Sau khi thống nhất giá cả nhân viên chúng tôi sẽ đóng gói hàng và gửi về địa chỉ quý khách yêu cầu. Vận chuyển có thể là chuyển phát nhanh qua bưu điện hoặc vận tải qua xe khách.
+ Xuất hoá đơn VAT (nếu có).
Sản phẩm nhập khẩu hoàn toàn, nhân viên của TMC vina luôn sẵn sàng tư vấn lắp đặt 24/7 và giao hàng miễn phí toàn quốc.
Với mong muốn đồng hành lâu dài với quý khách hàng nên chúng tôi luôn học hỏi và cải tiến chất lượng dịch vụ của mình để phục vụ khách hàng tốt hơn mỗi ngày.
TMC Vina xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã, đang và sẽ sử dụng dịch vụ của chúng tôi !
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CƠ KHÍ CÔNG NGHIỆP TMC VIỆT NAM
SĐT / Zalo: 0979 01 78 92